--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ice crystal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
comminuted fracture
:
gãy xương, vỡ xương.
+
combat injury
:
thương vong trong chiến tranh.
+
evolution
:
sự tiến triển (tình hình...)
+
assortment
:
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
+
combined operation
:
(quân sự) Chiến dịch đổ bộ đường biển.